Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stratosphere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstræt.ə.sfɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˈstræt.ə.sfɪər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tầng khí quyển ở trên tầng đối lưu, khoảng từ 10 đến 50 km so với mặt đất
        Contoh: The ozone layer is located in the stratosphere. (Lớp ôzôn nằm ở tầng bình lưu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stratus' (lớp phủ) và 'sphaira' (quả cầu), tạo thành từ 'stratosphere' để chỉ tầng khí quyển có cấu trúc lớp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian bên ngoài Trái Đất, nơi các máy bay không người lái bay qua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tầng bình lưu: upper atmosphere, high atmosphere

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • above the stratosphere (trên tầng bình lưu)
  • stratosphere level (mức tầng bình lưu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Satellites orbit in the stratosphere. (Vệ tinh quay quanh trong tầng bình lưu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the stratosphere, there was a layer of ozone that protected the Earth from harmful rays. One day, a satellite passed by and took pictures of the beautiful blue planet below. The satellite sent the images back to Earth, where scientists studied them to learn more about the stratosphere and its importance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong tầng bình lưu, có một lớp ôzôn bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím có hại. Một ngày nọ, một vệ tinh đi ngang qua và chụp ảnh của hành tinh xanh đẹp bên dưới. Vệ tinh gửi các hình ảnh trở lại Trái Đất, nơi các nhà khoa học nghiên cứu chúng để tìm hiểu thêm về tầng bình lưu và tầm quan trọng của nó.