Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stratum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstreɪ.təm/

🔈Phát âm Anh: /ˈstrɑː.təm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lớp, tầng
        Contoh: The Earth's crust is made up of several strata. (Lớp vỏ Trái Đất được tạo thành từ nhiều tầng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stratum', từ 'sternere' nghĩa là 'phủ lên', 'trải ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các lớp trong địa chất, như lớp đất, lớp đá, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'stratum'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lớp, tầng, layer

Từ trái nghĩa:

  • không có từ đối lập cụ thể cho 'stratum'

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stratum of society (lớp xã hội)
  • economic stratum (lớp kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The different strata in the rock show the history of the Earth. (Các lớp khác nhau trong đá thể hiện lịch sử của Trái Đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a geologist who loved to study the strata of the Earth. He would travel to different parts of the world, examining the layers of rocks and soil, and learning about the history of our planet. One day, he discovered a new stratum that no one had ever seen before, filled with ancient fossils that told a story of a long-lost era. This discovery made him famous in the world of geology.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà địa chất học yêu thích nghiên cứu các lớp trái đất. Ông đã đi du lịch đến nhiều nơi trên thế giới, xem xét các lớp đá và đất, và tìm hiểu về lịch sử của hành tinh của chúng ta. Một ngày nọ, ông phát hiện ra một lớp mới mà chưa ai từng thấy trước đây, đầy hóa thạch cổ xưa kể lại câu chuyện về một thời kỳ đã mất tích. Khám phá này đã giúp ông nổi tiếng trong thế giới của địa chất học.