Nghĩa tiếng Việt của từ straw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /strɔː/
🔈Phát âm Anh: /strɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ống hút, ống giấy dùng để uống
Contoh: She drank her juice through a straw. (Cô ấy uống nước ép qua ống hút.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'streaw', có thể liên hệ với việc sử dụng rơm để làm ống hút.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống nước qua ống hút, hay sử dụng ống hút trong các món ăn nhanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: drinking straw, sippy straw
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the last straw (chiếc cuối cùng của ống hút, dùng để chỉ sự việc cuối cùng khiến ai đó nổi giận)
- straw poll (cuộc bỏ phiếu không chính thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He used a straw to drink his milkshake. (Anh ta dùng ống hút để uống sinh tố sữa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved to drink her lemonade with a straw. Every time she sipped through the straw, she imagined she was a mermaid swimming in the ocean. One day, she lost her straw and couldn't find it anywhere. She was so sad that she couldn't be a mermaid anymore. But then, her mother gave her a new straw, and her mermaid dreams came back to life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích uống nước chanh bằng ống hút. Mỗi khi cô bé uống qua ống hút, cô tưởng tượng mình là một nàng tiên cá bơi trong đại dương. Một ngày nọ, cô bé làm mất ống hút và không thể tìm thấy nó ở đâu cả. Cô rất buồn vì không thể làm nàng tiên cá nữa. Nhưng rồi, mẹ cô đưa cho cô một ống hút mới, và ước mơ của cô lại trở lại.