Nghĩa tiếng Việt của từ strawberry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstrɔː.bɛr.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈstrɔː.bər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài quả màu đỏ tươi, hình như hạt phấn, thường được ăn như tráng miệng
Contoh: She loves eating strawberries. (Dia suka makan stroberi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'strawberry' có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ 'streawberie', có thể do hạt của quả này trông giống như rơi ra từ một cái rơm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa hè, khi mà quả dâu tây được thu hoạch và thưởng thức trong các món tráng miệng nóng bức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- quả đỏ tươi, quả dâu
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strawberry fields (vườn dâu tây)
- strawberry jam (mứt dâu tây)
- strawberry shortcake (bánh ngắn dâu tây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: We picked strawberries in the garden. (Kami memetik stroberi di kebun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a strawberry field, there was a little girl who loved to pick strawberries. She imagined that each strawberry was a tiny red heart, full of sweetness and love. Every summer, she would gather as many as she could, making delicious treats for her family and friends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn dâu tây, có một cô bé thích hái dâu tây. Cô tưởng tượng mỗi quả dâu tây là một trái tim nhỏ màu đỏ, đầy đủ vị ngọt và tình yêu. Mỗi mùa hè, cô sẽ thu hoạch nhiều nhất có thể, làm những món ăn ngon cho gia đình và bạn bè của mình.