Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /streɪ/

🔈Phát âm Anh: /streɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lạc lối, đi lạc
        Contoh: The dog strayed from its owner. (Chú chó đã lạc khỏi chủ nhân của nó.)
  • tính từ (adj.):lạc lối, độc lập
        Contoh: A stray cat wandered into our yard. (Một con mèo đi lạc đã lang thang vào sân nhà chúng tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'strayen', có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha 'straya', có nghĩa là 'lạc lối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một con mèo hoặc chú chó đang lang thang trên đường phố, không biết đi đâu, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'stray'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: wander, roam
  • tính từ: lost, wandering

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stay, remain
  • tính từ: found, guided

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stray away (lạc đi)
  • stray from the truth (lạc khỏi sự thật)
  • stray bullet (viên đạn lạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He strayed from the path and got lost. (Anh ta lạc khỏi con đường và lạc lối.)
  • tính từ: The stray dog looked hungry and tired. (Chú chó đi lạc trông đói và mệt mỏi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a stray cat wandered into a small village. The cat was hungry and tired, but the villagers took care of it. They named the cat 'Stray' and it became a beloved member of the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con mèo đi lạc lang thang vào một ngôi làng nhỏ. Con mèo đói và mệt mỏi, nhưng dân làng đã chăm sóc nó. Họ đặt tên cho mèo là 'Stray' và nó trở thành một thành viên được yêu mến của cộng đồng.