Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ streak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /striːk/

🔈Phát âm Anh: /striːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường viền màu, đường kẻ, đốm sọc
        Contoh: The cat has a white streak on its back. (Con mèo có một đường sọc trắng trên lưng.)
  • động từ (v.):chạy nhanh, chạy liên tục
        Contoh: The athlete streaked across the finish line. (Vận động viên chạy nhanh qua đường kết thúc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'streccan' nghĩa là 'kéo dài, kéo thẳng', liên quan đến ý nghĩa của việc tạo ra những đường kẻ hoặc đường viền màu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vận động viên chạy nhanh như một đường sọc trên đường đua, hoặc một đường viền màu trên bề mặt của một vật thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stripe, line, band
  • động từ: race, dash, sprint

Từ trái nghĩa:

  • động từ: crawl, stroll, saunter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a winning streak (một loạt chiến thắng liên tục)
  • streak of luck (dòng may mắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The streak of lightning lit up the sky. (Đường sọc sét làm sáng bầu trời.)
  • động từ: The meteor streaked across the night sky. (Thiên thạch chạy nhanh qua bầu trời đêm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat with a distinctive white streak on its back. This cat loved to race across the fields, leaving a streak of dust behind. One day, it met a tortoise in a race, and despite its speed, the cat learned the value of patience and perseverance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo với một đường sọc trắng đặc biệt trên lưng. Con mèo này thích chạy nhanh qua các cánh đồng, để lại một đường sọc bụi phía sau. Một ngày nọ, nó gặp một con rùa trong một cuộc đua, và mặc dù tốc độ của nó, con mèo học được giá trị của sự kiên nhẫn và bền bỉ.