Nghĩa tiếng Việt của từ stream, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /striːm/
🔈Phát âm Anh: /striːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dòng nước nhỏ, suối
Contoh: We followed a small stream to the waterfall. (Kami mengikuti aliran kecil ke air terjun.) - động từ (v.):chảy liên tục, như dòng chảy của nước hoặc luồng thông tin
Contoh: Tears streamed down her face. (Air mata mengalir turun di wajahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'strēam', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'strēamuz'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu rừng mát mẻ với một dòng nước trong veo chảy qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: brook, creek
- động từ: flow, pour
Từ trái nghĩa:
- động từ: stop, halt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- main stream (luồng chính)
- stream of consciousness (luồng ý thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The stream is home to many fish. (Aliran ini adalah rumah bagi banyak ikan.)
- động từ: Videos streamed live from the event. (Video di streaming langsung dari acara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small stream that flowed through a magical forest. The stream was not only a source of water but also a pathway for the forest creatures. One day, a young deer got lost and followed the stream, hoping to find its way back home. As it walked, it met other animals who also used the stream as their guide. Together, they shared stories and adventures, making the stream a symbol of unity and friendship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dòng nước nhỏ chảy qua một khu rừng kỳ diệu. Dòng nước không chỉ là nguồn nước mà còn là con đường cho các loài động vật trong rừng. Một ngày nọ, một con nai non lạc và theo dòng nước, hy vọng tìm đường về nhà. Trong lúc đi, nó gặp các loài động vật khác cũng dùng dòng nước làm đường dẫn. Cùng nhau, chúng kể chuyện và trải nghiệm, khiến dòng nước trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và tình bạn.