Nghĩa tiếng Việt của từ streambed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstriːmˌbed/
🔈Phát âm Anh: /ˈstriːmˌbed/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đáy sông, mặt đất dưới dòng chảy của một con sông hoặc suối
Contoh: The flood changed the shape of the streambed. (Bão lũ đã thay đổi hình dạng của đáy sông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'stream' (sông) và 'bed' (giường, đáy), kết hợp để chỉ vị trí của đất dưới dòng nước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con sông, nơi nước chảy qua một lớp đất hoặc sỏi, tạo nên 'streambed'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- riverbed, creek bed
Từ trái nghĩa:
- dry land, high ground
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow the streambed (theo đáy sông)
- streambed erosion (xói mòn đáy sông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hikers walked along the streambed. (Những người đi bộ đã đi dọc theo đáy sông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a streambed that flowed through a beautiful valley. The water was clear, and the rocks in the streambed glistened in the sunlight. One day, a heavy rain caused the stream to overflow, changing the shape of the streambed forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đáy sông chảy qua một thung lũng đẹp. Nước trong veo, và những viên đá trong đáy sông sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời. Một ngày, một cơn mưa lớn khiến dòng sông tràn lan, thay đổi hình dạng của đáy sông mãi mãi.