Nghĩa tiếng Việt của từ street, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /striːt/
🔈Phát âm Anh: /striːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường phố, con đường trong thành phố
Contoh: She lives on Fifth Street. (Dia tinggal di Jalan Kelima.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'strata', một dạng của 'sternere' nghĩa là 'làm phẳng', qua tiếng Old English 'strǣt' từ tiếng Latin 'strata'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường rộng lớn trong thành phố với nhiều người và xe cộ đi lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: road, avenue, boulevard
Từ trái nghĩa:
- danh từ: alley, lane
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the street (ở ngoài đường phố)
- street light (đèn đường)
- street food (ẩm thực đường phố)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The car stopped at the end of the street. (Mobil berhenti di ujung jalan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a bustling city, there was a famous street known for its vibrant markets and lively atmosphere. People from all over the city would come to this street to shop, eat, and enjoy the street performances. The street was always full of life, day and night.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố ầm ĩ, có một con đường nổi tiếng vì chợ sầm uất và không khí sôi động. Mọi người từ khắp nơi trong thành phố đến con đường này để mua sắm, ăn uống và thưởng thức các buổi biểu diễn đường phố. Con đường luôn tràn đầy sự sống động, ngày càng đêm.