Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ streetcar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstriːtkɑːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈstriːtkɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xe điện đi trên đường ray ở trung tâm thành phố
        Contoh: We took a streetcar to downtown. (Kami naik streetcar ke pusat kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'street' (đường phố) kết hợp với 'car' (xe), chỉ xe điện hoạt động trên đường ray ở trung tâm thành phố.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ trên một con phố ở trung tâm thành phố và thấy một chiếc xe điện chạy trên đường ray, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'streetcar'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tram, trolley

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • board a streetcar (lên xe điện)
  • streetcar line (đường điện)
  • streetcar stop (trạm xe điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The streetcar is a popular mode of transportation in the city. (Streetcar adalah moda transportasi yang populer di kota.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling city, there was a streetcar that ran through the heart of the downtown area. It was a charming old streetcar, painted in bright colors, and it carried passengers from one end of the city to the other, providing a scenic view of the city's streets and landmarks. People loved taking the streetcar because it was not only a convenient mode of transportation but also a nostalgic journey back in time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố ảm đạm, có một chiếc xe điện hoạt động ở trung tâm khu vực trung tâm. Đó là một chiếc xe điện cũ đáng yêu, sơn màu sặc sỡ, và nó chở hành khách từ một đầu thành phố đến đầu kia, cung cấp một cảnh quan đẹp của các con phố và các địa điểm nổi tiếng của thành phố. Mọi người yêu thích việc đi xe điện vì nó không chỉ là một phương tiện giao thông thuận tiện mà còn là một chuyến đi đầy thu hút về quá khứ.