Nghĩa tiếng Việt của từ strength, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /strɛŋθ/
🔈Phát âm Anh: /strɛŋkθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sức mạnh, sức khoẻ, độ bền
Contoh: He lifted the heavy box with all his strength. (Dia mengangkat kotak berat itu dengan segenap kekuatannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'strengthu', liên quan đến từ 'strong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mạnh mẽ, có thể nâng một vật nặng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'strength'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: power, might, force
Từ trái nghĩa:
- danh từ: weakness, frailty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inner strength (sức mạnh bên trong)
- strength in numbers (sức mạnh trong số lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The strength of the rope was tested before the climb. (Sức mạnh của sợi dây được kiểm tra trước khi leo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a warrior named Strength. He was known for his incredible power and endurance. One day, he had to lift a giant boulder to save his village. With all his strength, he managed to move the boulder and saved everyone. From that day on, the village was known as Strength's Haven.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh tên là Sức Mạnh. Ông được biết đến với sức mạnh và sự kiên trì đáng kinh ngạc của mình. Một ngày nọ, ông phải nâng một tảng đá khổng lồ để cứu làng của mình. Với tất cả sức mạnh của mình, ông đã có thể di chuyển tảng đá và cứu được mọi người. Từ ngày đó, làng được gọi là Nơi An Cư Sức Mạnh.