Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ strengthen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstrɛŋθən/

🔈Phát âm Anh: /ˈstrɛŋθən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho mạnh hơn hoặc vững chắc hơn
        Contoh: Exercise can strengthen your muscles. (Tập thể dục có thể làm cơ bắp của bạn mạnh mẽ hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'strength' (sức mạnh) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tập thể dục để làm cơ bắp mạnh hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • reinforce, fortify, enhance

Từ trái nghĩa:

  • weaken, undermine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strengthen ties (tăng cường mối quan hệ)
  • strengthen defenses (tăng cường phòng thủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The company plans to strengthen its market position. (Công ty dự định tăng cường vị thế của mình trên thị trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kingdom that needed to strengthen its defenses against invaders. The king ordered his people to build stronger walls and train harder. As a result, the kingdom's strength grew, and it successfully repelled all attacks.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc cần phải tăng cường phòng thủ chống lại kẻ xâm lược. Vị vua ra lệnh cho dân làng xây dựng những bức tường vững chắc hơn và huấn luyện chăm chỉ hơn. Kết quả, sức mạnh của vương quốc tăng lên và nó thành công trong việc chống lại tất cả các cuộc tấn công.