Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ strenuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstren.ju.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈstren.ju.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cần sức lực lớn, mạnh mẽ, gian khổ
        Contoh: Climbing that mountain is a strenuous activity. (Naik gunung itu adalah aktivitas yang memerlukan usaha keras.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'strenuus', có nghĩa là 'mạnh mẽ, nỗ lực'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi vật lộn, nơi mọi người phải cố gắng mạnh mẽ để chiến thắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: arduous, demanding, exhausting

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: effortless, easy, simple

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strenuous exercise (tập thể dục gian khổ)
  • strenuous work (công việc gian khổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He made a strenuous effort to finish the project on time. (Dia berusaha keras untuk menyelesaikan proyek tepat waktu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strenuous race that required all participants to exert their utmost strength. Each runner pushed their limits, making it a memorable event for all. (Dahulu kala, ada perlombaan yang membutuhkan semua peserta untuk mengerahkan kekuatan terbaik mereka. Setiap pelari mendorong batas mereka, menjadikannya acara yang tak terlupakan bagi semua orang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc đua gian khổ cần tất cả các đấu thủ phải sử dụng sức lực tối đa của mình. Mỗi vận động viên đã vượt qua giới hạn của mình, biến nó thành một sự kiện đáng nhớ đối với mọi người.