Nghĩa tiếng Việt của từ stress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stres/
🔈Phát âm Anh: /stres/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự căng thẳng, áp lực tinh thần
Contoh: The stress of work made him tired. (Stres kerja membuatnya lelah.) - động từ (v.):nói rõ, nhấn mạnh
Contoh: She stressed the importance of the meeting. (Dia menekankan pentingnya pertemuan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'strictus', có nghĩa là 'thắt chặt', 'gắn kết', qua tiếng Pháp 'stress' để chỉ sự căng thẳng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cảm thấy căng thẳng khi phải đối mặt với nhiều việc cùng lúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pressure, tension
- động từ: emphasize, highlight
Từ trái nghĩa:
- danh từ: relaxation, calm
- động từ: understate, de-emphasize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under stress (dưới áp lực)
- stress out (căng thẳng đến mức không chịu nổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He can't handle the stress of his job. (Dia tidak bisa menangani stres dari pekerjaannya.)
- động từ: The teacher stressed the need for careful study. (Guru menekankan perlunya belajar dengan cermat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was always under stress due to his demanding job. One day, he decided to take a break and focus on his health. He started practicing yoga and meditation, which helped him manage his stress effectively. As a result, he became more productive at work and happier in his personal life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn trong tình trạng căng thẳng vì công việc đòi hỏi cao của mình. Một ngày nọ, anh quyết định nghỉ ngơi và tập trung vào sức khỏe của mình. Anh bắt đầu tập yoga và thiền định, điều này giúp anh quản lý căng thẳng hiệu quả hơn. Kết quả là, anh trở nên hiệu quả hơn trong công việc và hạnh phúc hơn trong đời sống cá nhân của mình.