Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stressful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstrɛs.fəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈstrɛs.fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây áp lực, gây căng thẳng
        Contoh: The job is very stressful. (Pekerjaan ini sangat menegangkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stringere' nghĩa là 'thắt chặt', kết hợp với hậu tố '-ful'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống như làm việc quá sức, căng thẳng vì áp lực từ công việc hoặc cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tense, demanding, overwhelming

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: relaxing, peaceful, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a stressful situation (tình huống căng thẳng)
  • stressful day (ngày căng thẳng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She finds her new job very stressful. (Cô ấy thấy công việc mới của mình rất căng thẳng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who had a very stressful job. Every day, he had to deal with tight deadlines and demanding clients. One day, he decided to take a break and go for a walk in the park. As he walked, he saw children playing and people relaxing, which made him realize the importance of balance in life. From that day on, he made sure to take time for himself to reduce the stress in his life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John làm việc rất căng thẳng. Hàng ngày, anh ta phải đối mặt với thời hạn chặt chẽ và khách hàng đòi hỏi cao. Một ngày nọ, anh quyết định nghỉ ngơi và đi dạo trong công viên. Khi đi dạo, anh thấy trẻ con đang chơi và mọi người đang thư giãn, điều đó khiến anh nhận ra tầm quan trọng của sự cân bằng trong cuộc sống. Từ ngày đó, anh luôn dành thời gian cho bản thân để giảm áp lực trong cuộc sống của mình.