Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stretch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /strɛtʃ/

🔈Phát âm Anh: /strɛtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kéo dài, giãn ra
        Contoh: She stretched her legs after sitting for a long time. (Dia meregangkan kakinya setelah duduk lama.)
  • danh từ (n.):đoạn kéo dài, khoảng rộng
        Contoh: The cat woke up and gave a big stretch. (Kucing itu get up dan memberikan stretch besar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'strecchen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'strictus', từ 'stringere' nghĩa là 'kéo chặt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giãn cơ sau khi ngồi lâu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: extend, elongate
  • danh từ: expanse, span

Từ trái nghĩa:

  • động từ: compress, shorten
  • danh từ: contraction, shrinkage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at a stretch (liên tục, không ngừng)
  • stretch one's legs (giãn cơ thở dài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He stretched his arm to reach the book. (Dia meregangkan lengannya untuk menjangkau buku.)
  • danh từ: The stretch of road was empty at night. (Jalan yang meregangkan kosong di malam hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat named Stretch who loved to stretch his body every morning. One day, he stretched so much that he reached the highest shelf in the room and found a hidden toy. From that day on, Stretch was known as the most flexible cat in the neighborhood.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo tên là Stretch, nó rất thích giãn cơ vào buổi sáng. Một ngày nọ, nó giãn cơ quá mức đến nỗi đã với được kệ cao nhất trong phòng và tìm thấy một đồ chơi ẩn giấu. Từ đó, Stretch được biết đến là chú mèo linh động nhất khu phố.