Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stretcher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstretʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˈstretʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giường nằm, cái mở rộng
        Contoh: The injured man was carried away on a stretcher. (Pria cedera itu diangkut dengan berbaring di atas gantungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stretch' (kéo dài) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một công cụ hoặc người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh cứu thương, người bị thương được đưa lên 'stretcher' để đưa đi cấp cứu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: litter, gurney

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carry someone on a stretcher (đưa ai đó lên giường nằm)
  • stretcher bearer (người đưa giường nằm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They used a stretcher to carry the injured person. (Mereka menggunakan gantungan untuk membawa orang yang cedera.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a busy city, there was an accident. A man was injured and needed immediate help. The paramedics arrived quickly and used a stretcher to safely transport him to the hospital. The stretcher was sturdy and allowed the man to be moved without causing further injury.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bận rộn, xảy ra một tai nạn. Một người đàn ông bị thương và cần được giúp đỡ ngay lập tức. Các nhân viên cứu hộ đến nhanh chóng và sử dụng một cái giường nằm để vận chuyển an toàn anh ta đến bệnh viện. Cái giường nằm rất vững chắc và cho phép di chuyển người đàn ông mà không gây ra thêm chấn thương.