Nghĩa tiếng Việt của từ strict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /strɪkt/
🔈Phát âm Anh: /strɪkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nghiêm ngặt, chặt chẽ, không thể chấp nhận vi phạm
Contoh: The teacher has very strict rules in the classroom. (Guru memiliki aturan yang sangat ketat di kelas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'strictus', là quá khứ của 'stringere' nghĩa là 'thắt lại, co lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị ràng buộc, không thể tự do, giống như quy tắc nghiêm ngặt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: stringent, rigorous, severe
Từ trái nghĩa:
- tính từ: lenient, lax, permissive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strict discipline (kỷ luật nghiêm ngặt)
- strict adherence (tuân thủ chặt chẽ)
- strict rules (quy tắc nghiêm ngặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She is very strict with her children. (Dia sangat ketat dengan anak-anaknya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a strict kingdom, the king enforced strict rules that everyone had to follow. One day, a young boy accidentally broke a rule, and he was worried about the strict punishment. However, the king, seeing the boy's fear, decided to be lenient this one time, teaching everyone that even in a strict environment, there can be moments of understanding.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc rất nghiêm ngặt, vua đã áp đặt những quy tắc nghiêm ngặt mà mọi người phải tuân theo. Một ngày nọ, một cậu bé vô tình phá vỡ một quy tắc và anh ta lo lắng về hình phạt nghiêm ngặt. Tuy nhiên, vua, nhìn thấy nỗi sợ hãi của cậu bé, quyết định tha thứ lần này, dạy cho mọi người rằng ngay cả trong một môi trường nghiêm ngặt, vẫn có những khoảnh khắc của sự thấu hiểu.