Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ strictly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstrɪk.tli/

🔈Phát âm Anh: /ˈstrɪk.tli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):chặt chẽ, nghiêm ngặt, một cách chặt chẽ
        Contoh: The rules are strictly enforced. (Peraturan itu ditegakkan secara ketat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'strictus', từ 'stringere' nghĩa là 'thắt lại', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa nhà an ninh cao, nơi các quy tắc được tuân thủ một cách nghiêm ngặt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kênh điều: rigorously, severely, tightly

Từ trái nghĩa:

  • kênh điều: loosely, leniently, mildly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strictly speaking (nói một cách chặt chẽ)
  • strictly prohibited (nghiêm cấm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The school has a strictly enforced dress code. (Sekolah itu memiliki kode pakaian yang ditegakkan secara ketat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a strictly governed city, everyone had to follow the rules strictly. One day, a young man decided to break the rules and was quickly caught. The authorities strictly enforced the punishment, reminding everyone of the importance of strict adherence to the rules.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố được quản lý một cách nghiêm ngặt, mọi người đều phải tuân thủ các quy tắc một cách chặt chẽ. Một ngày nọ, một chàng thanh niên quyết định phá quy tắc và nhanh chóng bị bắt. Cơ quan chức năng nghiêm ngặt thi hành hình phạt, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc một cách chặt chẽ.