Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stride, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /straɪd/

🔈Phát âm Anh: /straɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bước đi lớn, bước chân
        Contoh: He walked with long strides. (Dia berjalan dengan langkah yang panjang.)
  • động từ (v.):bước đi với bước chân lớn
        Contoh: She strode confidently into the room. (Dia bước vào phòng một cách tự tin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'striden', từ 'striden' trong tiếng Latin cổ, có nghĩa là 'chống đỡ', liên quan đến cách bước đi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang bước đi mạnh mẽ và tự tin, có thể là trong một cuộc thi hoặc khi đi làm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: step, pace
  • động từ: march, walk

Từ trái nghĩa:

  • động từ: shuffle, limp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take in (one's) stride (đối phó một cách dễ dàng)
  • stride length (chiều dài bước chân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He took a long stride forward. (Anh ấy tiến lên một bước dài.)
  • động từ: The athlete strode across the finish line. (Vận động viên bước qua đường kết thúc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a confident young man who loved to stride through life with big steps. He believed that every stride he took brought him closer to his dreams. One day, he strode into a job interview and impressed everyone with his confident strides. He got the job and continued to stride towards success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tự tin rất thích bước đi với những bước chân lớn trong cuộc sống. Anh ta tin rằng mỗi bước đi của mình đưa anh gần hơn đến ước mơ. Một ngày nọ, anh ta bước vào buổi phỏng vấn và gây ấn tượng với những bước chân tự tin của mình. Anh ta được nhận việc và tiếp tục bước đi về phía thành công.