Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ strife, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /straɪf/

🔈Phát âm Anh: /straɪf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xung đột, cuộc xung đột, sự cãi vã
        Contoh: The family was torn apart by strife. (Keluarga itu dibagi oleh perselisihan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'strif', từ tiếng Old English 'strȳf' nghĩa là 'xung đột', có liên hệ với tiếng Dutch 'strijf' và tiếng German 'streit'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc xung đột hoặc sự cãi vã giữa hai bên, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'strife'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: conflict, discord, dispute

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: harmony, peace, agreement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • internal strife (xung đột nội bộ)
  • political strife (xung đột chính trị)
  • ethnic strife (xung đột dân tộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The country has been in strife for years. (Negara itu telah berada dalam perselisihan selama bertahun-tahun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with strife, two kingdoms were constantly at war. The people suffered greatly, and the land was barren. One day, a wise old man suggested a truce, and the two kings agreed. The land began to flourish, and the people lived in peace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất đầy xung đột, hai vương quốc liên tục chiến tranh. Người dân đau khổ, và vùng đất trống rỗng. Một ngày, một người đàn ông già khôn ngoan đề nghị một lời hòa bình, và hai vị vua đồng ý. Vùng đất bắt đầu phồn thịnh, và người dân sống trong hòa bình.