Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ strike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /straɪk/

🔈Phát âm Anh: /straɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đánh, tấn công
        Contoh: The lightning struck the tree. (Sét đánh vào cây.)
  • danh từ (n.):cuộc tấn công, cuộc đình công
        Contoh: The workers went on strike. (Các công nhân đi đình công.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'striken', từ tiếng Latin 'stringere' nghĩa là 'ép chặt', 'giật lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, khi cầu thủ tung bóng lên rồi đá mạnh vào, đó là hình ảnh của 'strike'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: hit, attack
  • danh từ: attack, strike action

Từ trái nghĩa:

  • động từ: defend, protect
  • danh từ: defense, protection

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strike a deal (thỏa thuận)
  • strike while the iron is hot (tấn công khi điểm yếu bị bật lên)
  • on strike (đang đình công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He struck the table angrily. (Anh ta đánh vào bàn một cách giận dữ.)
  • danh từ: The strike lasted for a week. (Cuộc đình công kéo dài một tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave knight who decided to strike the dragon's lair. He knew that striking at the right moment was crucial to his success. With his sword raised high, he struck the dragon with all his might, and the dragon fell. The kingdom was saved, and the knight was hailed as a hero.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm quyết định tấn công hang của rồng. Ông biết rằng việc tấn công vào thời điểm thích hợp là rất quan trọng đối với thành công của mình. Với thanh kiếm giơ lên cao, ông tấn công rồng một cách mạnh mẽ, và rồng đã ngã. Vương quốc đã được cứu và hiệp sĩ được vinh danh là anh hùng.