Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ striking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstraɪkɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈstraɪkɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ấn tượng mạnh, nổi bật
        Contoh: She has a striking appearance. (Dia memiliki penampilan yang menonjol.)
  • động từ (v.):đánh, tấn công
        Contoh: The clock struck midnight. (Đồng hồ đánh mười hai giờ đêm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'strike', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'stringere' nghĩa là 'ép chặt', với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có vẻ ngoài rất nổi bật và ấn tượng trong một đám đông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: impressive, noticeable
  • động từ: hit, attack

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unremarkable, ordinary
  • động từ: defend, protect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • striking contrast (sự tương phản rõ rệt)
  • striking similarity (sự giống nhau nổi bật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The striking colors of the sunset were breathtaking. (Màu sắc nổi bật của hoàng hôn đã làm cho người ta thở dài.)
  • động từ: Lightning struck the tree. (Sét đánh vào cái cây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a striking figure who stood out in every crowd. His striking features and bold actions made him a legend in his village. One day, he struck a deal with a local merchant that changed the course of his life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có vẻ ngoài rất nổi bật, thường xuyên làm cho mọi người trong làng nhớ đến. Một ngày, anh ta đàm phán một thỏa thuận với một thương gia địa phương, điều đó thay đổi cuộc đời anh ta.