Nghĩa tiếng Việt của từ strikingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstraɪkɪŋli/
🔈Phát âm Anh: /ˈstraɪkɪŋli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách đáng chú ý, rõ rệt
Contoh: She is strikingly beautiful. (Dia sang trọng xinh đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'strike' (đánh) kết hợp với hậu tố '-ingly' để tạo thành một phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong đó một người hoặc một đồ vật xuất hiện rất rõ rệt và đáng chú ý trong một không gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: noticeably, remarkably, exceptionally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unremarkably, ordinarily, normally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strikingly different (khác biệt đáng chú ý)
- strikingly similar (giống nhau đáng chú ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The contrast between the two colors is strikingly clear. (Sự tương phản giữa hai màu rõ rệt đáng chú ý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strikingly beautiful garden that attracted visitors from all over the world. (Dịp đó, có một khu vườn xinh đẹp đáng chú ý thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn đẹp đến mức đáng chú ý mà thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.