Nghĩa tiếng Việt của từ string, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /strɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /strɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sợi dây, chuỗi
Contoh: He tied the package with a string. (Dia mengikat paket dengan seutas tali.) - động từ (v.):buộc, gắn chuỗi
Contoh: She strung the lights across the room. (Dia menghubungkan lampu di sepanjang ruangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'streng', từ tiếng Old English 'strengthu' nghĩa là 'sức mạnh', 'dây', có liên quan đến tiếng Dutch 'strenge' và tiếng German 'Strang'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dây đàn guitar hoặc một chuỗi nhỏ được dùng để gắn những món đồ lại với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cord, line, thread
- động từ: tie, connect, attach
Từ trái nghĩa:
- động từ: untie, disconnect, detach
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pull the strings (điều khiển từ phía sau)
- string along (làm dài, làm chậm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The puppet's strings were pulled by the puppeteer. (Dây điều khiển của con rối được người điều khiển kéo.)
- động từ: They strung the flags along the street. (Họ treo cờ dọc theo đường phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a puppet named Pinocchio who was controlled by strings. Every time the puppeteer pulled the strings, Pinocchio would move. One day, Pinocchio wished to be a real boy and not have to depend on the strings anymore.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con rối tên là Pinocchio được điều khiển bởi những sợi dây. Mỗi khi người điều khiển kéo dây, Pinocchio sẽ di chuyển. Một ngày nọ, Pinocchio ước mong được trở thành một cậu bé thật và không phải phụ thuộc vào những sợi dây nữa.