Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stringent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstrɪn.dʒənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈstrɪn.dʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nghiêm ngặt, khắt khe
        Contoh: The company has stringent safety rules. (Perusahaan ini memiliki aturan keamanan yang ketat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stringens', là dạng động từ của 'stringere' nghĩa là 'siết chặt', kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc có những quy tắc rất nghiêm ngặt như sợi dây siết chặt, không thể phá vỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: strict, rigorous, severe

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: lenient, lax, permissive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stringent requirements (yêu cầu nghiêm ngặt)
  • stringent controls (kiểm soát nghiêm ngặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The government has imposed stringent measures to control the spread of the virus. (Chính phủ đã áp dụng những biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát sự lây lan của vi-rút.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company with stringent rules. Every employee had to follow these rules strictly, like a tight string that couldn't be loosened. One day, a new employee tried to bend the rules, but the strict enforcement reminded him of the importance of compliance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty với những quy tắc nghiêm ngặt. Mọi nhân viên đều phải tuân thủ những quy tắc này một cách khắt khe, như một sợi dây không thể thả lỏng. Một ngày nọ, một nhân viên mới cố gắng làm lỏng quy tắc, nhưng sự thực thi nghiêm ngặt nhắc nhở anh ta về tầm quan trọng của việc tuân thủ.