Nghĩa tiếng Việt của từ strip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /strɪp/
🔈Phát âm Anh: /strɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một dải, một đoạn
Contoh: He tore a strip off the paper. (Anh ta xé một đoạn giấy ra.) - động từ (v.):bóc, tước, tách
Contoh: They stripped the old paint off the walls. (Họ bóc sơn cũ khỏi tường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'estriver', có nghĩa là 'xé ra, tách ra', có liên hệ với tiếng Latin 'restrictus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bóc sơn cũ khỏi tường, hoặc xé một mảnh giấy ra khỏi tờ lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: band, ribbon
- động từ: peel, remove, disrobe
Từ trái nghĩa:
- động từ: cover, clothe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strip off (bóc tách)
- strip down (tháo rời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The road was lined with a strip of grass. (Đường được bố trí cùng một dải cỏ.)
- động từ: The paint was stripped from the old door. (Sơn bị bóc khỏi cánh cửa cũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who loved to strip the old paint off walls before applying new colors. One day, he found a strip of paper hidden behind the old paint, which turned out to be a treasure map. (Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ thích bóc sơn cũ khỏi tường trước khi bỏ màu mới. Một ngày, anh ta tìm thấy một đoạn giấy được giấu sau sơn cũ, mà hóa ra lại là bản đồ kho báu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ thích bóc sơn cũ khỏi tường trước khi bỏ màu mới. Một ngày, anh ta tìm thấy một đoạn giấy được giấu sau sơn cũ, mà hóa ra lại là bản đồ kho báu.