Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stripe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /straɪp/

🔈Phát âm Anh: /straɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường viền, đường sọc
        Contoh: The zebra has black and white stripes. (Hai sư tử có đường viền đen trắng.)
  • động từ (v.):đánh dấu bằng đường viền
        Contoh: The officer's uniform was striped with gold. (Áo đồng phục của sĩ quan được viền với vàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estripe', từ tiếng Latin '斯特拉佩斯', có nghĩa là 'đường viền'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc áo có nhiều đường sọc khác màu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: band, line, mark
  • động từ: mark, stripe

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: plain, solid
  • động từ: unmark, erase

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stripe pattern (mẫu hình đường sọc)
  • stripe design (thiết kế đường sọc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tiger's stripes make it easy to identify. (Đường sọc của hổ làm cho nó dễ dàng được nhận biết.)
  • động từ: The walls were striped with different colors. (Tường được sơn với nhiều màu khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a zebra named Stripe who loved his stripes. He used them to play hide and seek in the savannah, and his stripes helped him blend in with the tall grass. One day, a lion tried to catch him, but Stripe's stripes made it difficult for the lion to spot him, and he escaped safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con ngựa vằn tên là Stripe rất yêu thích đường sọc của mình. Nó sử dụng chúng để chơi trốn tìm trong savannah, và đường sọc của nó giúp nó hòa vào với cỏ dài. Một ngày nọ, một con sư tử cố gắng bắt nó, nhưng đường sọc của Stripe làm cho con sư tử khó có thể phát hiện ra, và nó thoát khỏi một cách an toàn.