Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stripling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstraɪp.lɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈstraɪp.lɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thanh niên trẻ, chàng trai trẻ
        Contoh: The village was full of energetic striplings. (Làng đầy những thanh niên trẻ năng động.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stripe' (đánh dấu) và '-ling' (đứa trẻ), chỉ một người còn trẻ và chưa trưởng thành.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chàng trai trẻ đang tung hứng trong một buổi tiệc, đại diện cho sự trẻ khỏe và năng động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: youth, young man, lad

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: elder, old man

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a spirited stripling (một thanh niên trẻ năng động)
  • stripling years (những năm trẻ thơ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stripling showed great potential in the competition. (Thanh niên trẻ đã thể hiện tiềm năng lớn trong cuộc thi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a village, there was a spirited stripling named Tom. He was known for his energy and enthusiasm in every activity. One day, a competition was held, and Tom, despite his young age, showed exceptional skills, winning the hearts of everyone. His performance was like a breath of fresh air, reminding everyone of the vigor of youth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một ngôi làng, có một thanh niên trẻ năng động tên là Tom. Anh ta nổi tiếng với năng lượng và đam mê trong mọi hoạt động. Một ngày, một cuộc thi được tổ chức, và Tom, mặc dù còn trẻ, thể hiện kỹ năng xuất sắc, giành được lòng tin của mọi người. Buổi biểu diễn của anh ta như một hơi thở mới mẻ, nhắc nhở mọi người về sự sống động của tuổi trẻ.