Nghĩa tiếng Việt của từ strive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /straɪv/
🔈Phát âm Anh: /straɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cố gắng, nỗ lực
Contoh: She strives to improve her skills. (Cô ấy nỗ lực để cải thiện kỹ năng của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estriver', từ 'estrin', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'stringere' nghĩa là 'thắt chặt, kéo dài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cố gắng vượt qua một thử thách lớn, như là khi bạn phải leo lên đỉnh một ngọn núi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: endeavor, struggle, attempt
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strive to succeed (cố gắng để thành công)
- strive for perfection (nỗ lực đạt độ hoàn hảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They strive for excellence in their work. (Họ nỗ lực để đạt được sự xuất sắc trong công việc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young athlete who strived every day to become the best in his sport. He trained hard, never giving up, and eventually won the championship. (Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ mỗi ngày đều nỗ lực để trở thành tốt nhất trong môn thể thao của mình. Anh ta luyện tập chăm chỉ, không bao giờ bỏ cuộc, và cuối cùng đã giành được chức vô địch.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ mỗi ngày đều nỗ lực để trở thành tốt nhất trong môn thể thao của mình. Anh ta luyện tập chăm chỉ, không bao giờ bỏ cuộc, và cuối cùng đã giành được chức vô địch.