Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stroke, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stroʊk/

🔈Phát âm Anh: /strəʊk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):động kinh, cơn đột quỵ
        Contoh: He had a stroke last year. (Lần nọ, anh ta bị đột quỵ.)
  • động từ (v.):vẽ nhẹ nhàng, vẽ một đường thẳng
        Contoh: She stroked the cat gently. (Cô ấy vuốt ve mèo nhẹ nhàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'strācian', có liên quan đến tiếng Latin 'strigil' nghĩa là 'cọ', 'chà'. Có thể liên hệ đến hành động của vẽ hoặc vuốt ve.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người bị đột quỵ hoặc khi bạn vuốt ve một con vật, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'stroke'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cerebrovascular accident, CVA
  • động từ: caress, touch gently

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hit, strike hard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stroke of luck (may mắn)
  • at one stroke (bằng một nhát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stroke left him partially paralyzed. (Đột quỵ khiến anh ta bị tê liệt một phần.)
  • động từ: He stroked the keys of the piano softly. (Anh ta chạm nhẹ vào các phím piano.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who loved to stroke the canvas with gentle brushstrokes. One day, he had a stroke, which affected his ability to paint. But with determination, he learned to paint again, stroke by stroke, creating beautiful masterpieces.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích vẽ nhẹ nhàng trên vải với những nét chạm nhẹ. Một ngày, ông ta bị đột quỵ, ảnh hưởng đến khả năng vẽ của ông. Nhưng với sự quyết tâm, ông học lại cách vẽ, nét nối nét, tạo nên những tuyệt tác đẹp đẽ.