Nghĩa tiếng Việt của từ strong, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /strɔːŋ/
🔈Phát âm Anh: /strɒŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mạnh, khỏe, cường độ cao
Contoh: He has a strong will. (Dia memiliki kemauan yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'strong', có nguồn gốc từ tiếng Bắc Đại Tây Dương, liên quan đến ý nghĩa của sức mạnh và khả năng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người vận động viên mạnh mẽ, hoặc một cái cửa khoá cứng để nhớ đến từ 'strong'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- powerful, robust, sturdy
Từ trái nghĩa:
- weak, frail, feeble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strong will (ý chí mạnh mẽ)
- strong evidence (bằng chứng mạnh mẽ)
- strong commitment (cam kết mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a strong personality. (Dia memiliki kepribadian yang kuat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strong warrior who defended his village from invaders. His strong arms and strong will kept everyone safe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến sĩ mạnh mẽ bảo vệ làng mình khỏi kẻ xâm lược. Cánh tay và ý chí mạnh mẽ của anh ta giữ cho mọi người an toàn.