Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stronghold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstrɔːŋ.hoʊld/

🔈Phát âm Anh: /ˈstrɒŋ.həʊld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):địa điểm mạnh mẽ, nơi cư trú của một nhóm người hoặc ý chí mạnh mẽ
        Contoh: The castle was a stronghold of the resistance. (Lâu đài là một trụ sở của cuộc kháng cự.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'strong' (mạnh) và 'hold' (giữ), tổng hợp thành nghĩa là nơi mạnh mẽ được giữ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lâu đài trên đỉnh núi, đại diện cho sức mạnh và ấn tượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • fortress, bastion, citadel

Từ trái nghĩa:

  • weak point, vulnerability

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • political stronghold (trụ sở chính trị)
  • economic stronghold (trụ sở kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The mountain fortress was the rebels' last stronghold. (Thành phố trên núi là trụ sở cuối cùng của phiến quân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a remote valley, there was a stronghold that had stood for centuries, a symbol of power and resilience. The people there were known for their strong will and determination, making it a true stronghold of the region.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thung lũng xa lạ, có một trụ sở đã tồn tại hàng thế kỷ, là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường. Người dân ở đó được biết đến với ý chí mạnh mẽ và quyết tâm, biến nó thành một trụ sở thực sự của khu vực.