Nghĩa tiếng Việt của từ strongly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstrɔːŋli/
🔈Phát âm Anh: /ˈstrɒŋli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mạnh mẽ, mãnh liệt
Contoh: She strongly disagreed with the proposal. (Dia sangat menentang usul itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'strong' (mạnh), kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'strongly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nén lực để nâng một vật nặng, điều này biểu hiện sự mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: powerfully, intensely, vigorously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: weakly, mildly, gently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strongly recommend (cực kỳ khuyên)
- strongly oppose (mạnh mẽ phản đối)
- strongly support (mạnh mẽ ủng hộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He strongly believes in the importance of education. (Dia sangat yakin akan pentingnya pendidikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who strongly believed in the power of dreams. Every night, he would go to bed early and dream of a world where everyone was happy and healthy. He strongly opposed any idea that went against his vision of a perfect world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người mạnh mẽ tin vào sức mạnh của giấc mơ. Mỗi đêm, anh ta đi ngủ sớm và mơ về một thế giới mà mọi người đều hạnh phúc và khỏe mạnh. Anh ta mạnh mẽ phản đối bất kỳ ý tưởng nào đi ngược lại tầm nhìn của mình về một thế giới hoàn hảo.