Nghĩa tiếng Việt của từ structural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstrʌk.tʃər.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈstrʌk.tʃər.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến cấu trúc, kết cấu
Contoh: The structural design of the building is impressive. (Desain struktural bangunan itu mengesankan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'structura', từ 'struere' nghĩa là 'xây dựng', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa nhà với kết cấu vững chắc, giúp bạn nhớ đến từ 'structural'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: structural, architectural, framework
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unstructured, disorganized
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- structural integrity (tính toàn vẹn của kết cấu)
- structural analysis (phân tích kết cấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Structural engineers are responsible for the safety of buildings. (Kỹ sư kết cấu chịu trách nhiệm về an toàn của các tòa nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a structural engineer named Alex who was tasked with designing a bridge. Alex used his knowledge of structural principles to create a bridge that was both beautiful and strong. The bridge became a landmark in the city, and people admired its structural elegance. (Dulu kala, ada seorang insinyur struktural bernama Alex yang diberi tugas merancang jembatan. Alex menggunakan pengetahuan tentang prinsip-prinsip struktural untuk menciptakan jembatan yang indah dan kuat. Jembatan itu menjadi landmark di kota, dan orang-orang mengagumi keanggunan strukturalnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kỹ sư kết cấu tên là Alex được giao nhiệm vụ thiết kế một cây cầu. Alex sử dụng kiến thức về nguyên tắc kết cấu để tạo ra một cây cầu đẹp và vững chắc. Cây cầu trở thành điểm đến nổi tiếng của thành phố, và mọi người đều ngưỡng mộ vẻ đẹp kết cấu của nó.