Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ structurally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstrʌk.tʃər.əl.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈstrʌk.tʃər.əli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về mặt cấu trúc, cấu tạo
        Contoh: The building is structurally sound. (Gedung ini kokoh secara struktural.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'structura', từ 'structus' nghĩa là 'xây dựng', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng một công trình, bạn cần phải chú ý đến cấu trúc của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: constructionally, architecturally

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: destructively, unsoundly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • structurally sound (an toàn về mặt cấu trúc)
  • structurally weak (yếu về mặt cấu trúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The bridge is structurally safe for traffic. (Cầu đủ an toàn về mặt cấu trúc cho giao thông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a building that was structurally perfect. It stood tall and strong, withstanding all kinds of weather. People admired its structural integrity and it became a symbol of strength and durability.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tòa nhà hoàn hảo về mặt cấu trúc. Nó vững chãi và mạnh mẽ, chịu đựng được mọi thời tiết. Mọi người ngưỡng mộ tính toàn vẹn về cấu trúc của nó và nó trở thành biểu tượng của sức mạnh và độ bền.