Nghĩa tiếng Việt của từ struggle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstrʌɡ.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈstrʌɡ.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc đấu tranh, sự vật vã
Contoh: The struggle for independence was long and hard. (Perjuangan kemerdekaan itu dài và khó khăn.) - động từ (v.):đấu tranh, vật lộn
Contoh: He struggled to lift the heavy box. (Anh ta vật lộn để nâng chiếc hộp nặng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'striglen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'stringere' (nén, thắt chặt), kết hợp với hậu tố '-le' (thao tác lặp lại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang vật lộn với một thứ gì đó, có thể là vật lý hoặc trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: battle, fight, conflict
- động từ: fight, combat, wrestle
Từ trái nghĩa:
- động từ: relax, ease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- struggle for survival (vật lộn sống sót)
- struggle against (vật lộn chống lại)
- daily struggle (vật lộn hàng ngày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The struggle for power can be fierce. (Cuộc đấu tranh quyền lực có thể rất dữ dội.)
- động từ: She struggled with her homework for hours. (Cô ấy vật lộn với bài tập về nhà hàng giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who struggled every day to make ends meet. He struggled with his job, his relationships, and his finances. Despite the struggles, he never gave up and eventually found success. (Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên mà mỗi ngày đều vật lộn để kiếm sống. Anh ta vật lộn với công việc, mối quan hệ và tài chính của mình. Mặc dù vật lộn, anh ta không bao giờ bỏ cuộc và cuối cùng cũng tìm được thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên mà mỗi ngày đều vật lộn để kiếm sống. Anh ta vật lộn với công việc, mối quan hệ và tài chính của mình. Mặc dù vật lộn, anh ta không bao giờ bỏ cuộc và cuối cùng cũng tìm được thành công.