Nghĩa tiếng Việt của từ struggler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstrʌɡ.lɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈstrʌɡ.lər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phải vật lộn, người chiến đấu gian khổ
Contoh: He is a struggler in life. (Dia adalah seorang yang berjuang dalam hidup.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'struggle' (vật lộn, chiến đấu), cộng với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một hình ảnh: Một người đang trong cuộc chiến đấu gian khổ để vượt qua khó khăn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'struggler'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fighter, warrior, battler
Từ trái nghĩa:
- danh từ: quitter, deserter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a persistent struggler (một người vật lộn kiên trì)
- struggler in life (người chiến đấu trong cuộc sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is known as a struggler who never gives up. (Dia dikenal sebagai seorang yang berjuang dan tidak pernah menyerah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a struggler named Alex. Despite facing numerous challenges, Alex never stopped fighting. One day, Alex's determination led to a breakthrough, and he became a symbol of perseverance. (Dahulu kala, ada seorang yang berjuang bernama Alex. Meskipun menghadapi banyak tantangan, Alex tidak pernah berhenti berjuang. Suatu hari, tekad Alex mengantarkan terobosan, dan ia menjadi lambang ketekunan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chiến đấu tên là Alex. Mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách, Alex không bao giờ dừng cập. Một ngày nọ, sự quyết tâm của Alex dẫn đến một bước tiến mới, và anh trở thành biểu tượng của sự kiên trì.