Nghĩa tiếng Việt của từ strut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /strʌt/
🔈Phát âm Anh: /strʌt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đi lộn xộn, đi kiêu ngạo
Contoh: He walked with a strut in his step. (Dia berjalan dengan langkah kiêu ngạo.) - động từ (v.):đi lộn xộn, đi kiêu ngạo
Contoh: The peacock strutted across the lawn. (Chim cú mèo đi lộn xộn qua sân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'strouten', có liên quan đến sự mạnh mẽ và tự tin.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim cú mèo khi nó mở rộng đuôi và đi kiêu ngạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: swagger, pomp
- động từ: swagger, parade
Từ trái nghĩa:
- động từ: slink, sneak
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strut one's stuff (hiển thị kĩ năng, tài năng)
- strut around (đi lộn xộn, đi kiêu ngạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His strut was a sign of his confidence. (Kiêu ngạo của anh ta là dấu hiệu của sự tự tin.)
- động từ: She strutted down the runway like a professional model. (Cô ta đi trên sàn gác như một người mẫu chuyên nghiệp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a peacock who loved to strut around the garden, showing off his beautiful feathers. Every morning, he would wake up and strut, making sure everyone noticed his grandeur. One day, a little bird asked him why he strutted so much. The peacock replied, 'It's because I'm proud of my colors and I want to share my beauty with the world.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim cú mèo thích đi lộn xộn xung quanh khu vườn, khoe mải lông màu sắc của mình. Hàng buổi sáng, nó thức dậy và đi kiêu ngạo, đảm bảo mọi người đều chú ý đến sự tráng lệ của mình. Một ngày nọ, một chú chim nhỏ hỏi tại sao nó lại đi kiêu ngạo nhiều như vậy. Chim cú mèo trả lời, 'Bởi vì tôi tự hào về màu sắc của mình và tôi muốn chia sẻ vẻ đẹp của mình với thế giới.'