Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stubble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstʌb.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈstʌb.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đống cỏ ngắn sau khi thu hoạch
        Contoh: The farmer walked through the stubble after the harvest. (Nông dân đi qua đống cỏ ngắn sau khi thu hoạch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stubbel', liên quan đến từ 'stub' nghĩa là 'đoạn ngắn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh đồng cỏ sau khi mùa màng, cỏ ngắn và khô.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chaff, straw, residue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: crop, harvest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stubble field (đồng cỏ ngắn)
  • stubble beard (râu cỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He grew a stubble after not shaving for a week. (Anh ta mọc lông mọc trên mặt sau khi không cạo râu một tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a stubble field, a farmer was collecting the remaining grains. He was happy to see the stubble, as it reminded him of the successful harvest. (Dulu kala, di padang rumput pendek, seorang petani mengumpulkan biji-bijian yang tersisa. Dia senang melihat stubble, karena mengingatkannya akan panen yang sukses.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một cánh đồng cỏ ngắn, một người nông dân đang thu thập những hạt lúa còn lại. Ông ta rất vui khi thấy đống cỏ ngắn, vì nó gợi nhớ đến mùa màng thu hoạch thành công.