Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stubbornness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstʌb.ərn.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈstʌb.ən.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính cứng đầu, không dễ thay đổi ý kiến
        Contoh: His stubbornness made it difficult to negotiate. (Kecanduan nya membuatnya sulit untuk negosiasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stubborn', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'estourber', có nghĩa là 'chống lại', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người cứng đầu không thay đổi ý kiến, như một mẩu gỗ khó cắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: obstinacy, inflexibility

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flexibility, adaptability

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stubbornness of character (tính cách cứng đầu)
  • overcome stubbornness (vượt qua tính cứng đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her stubbornness often leads to conflicts. (Kecanduan nya sering menyebabkan konflik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man known for his stubbornness. He never changed his mind once he made a decision. One day, he decided to plant a tree in his garden, despite everyone telling him it wouldn't grow in that soil. His stubbornness paid off, and the tree grew tall and strong, proving everyone wrong.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng với tính cứng đầu. Anh ta không bao giờ thay đổi ý kiến một khi đã quyết định. Một ngày nọ, anh ta quyết định trồng một cây trong vườn của mình, mặc dù mọi người đều nói rằng nó sẽ không lớn lên trong đất đó. Tính cứng đầu của anh ta đã được đền đáp, và cây phát triển mạnh mẽ, chứng tỏ mọi người đã sai.