Nghĩa tiếng Việt của từ stud, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stʌd/
🔈Phát âm Anh: /stʌd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đinh ốc, đinh sắt dùng để gắn vào đồ vật
Contoh: The leather jacket was decorated with metal studs. (Áo khoác da được trang trí bằng đinh ốc kim loại.) - động từ (v.):đầy đủ, nổi bật
Contoh: The night sky was studded with stars. (Bầu trời đêm được đầy ngôi sao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'studde', có liên quan đến từ 'stow', nghĩa là đặt hoặc để.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gắn đinh vào quần áo hoặc đồ trang trí để tạo ra hiệu ứng nổi bật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nail, spike
- động từ: dot, pepper
Từ trái nghĩa:
- động từ: empty, sparse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stud finder (máy tìm đinh ốc)
- stud earring (hoa tai đinh ốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He used a stud to fasten the leather strap. (Anh ta dùng một đinh ốc để cố định dây da.)
- động từ: The hills were studded with trees. (Những ngọn đồi được đầy cây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land studded with magical forests, there was a leather jacket adorned with metal studs. Each stud held a secret power, and when the jacket was worn, the wearer could see the hidden creatures of the forest. (Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất được đầy những khu rừng kỳ diệu, có một chiếc áo khoác da được trang trí bằng đinh ốc kim loại. Mỗi đinh ốc mang trong mình một sức mạnh bí ẩn, và khi mặc áo, người mặc có thể nhìn thấy những sinh vật ẩn mình trong rừng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất được đầy những khu rừng kỳ diệu, có một chiếc áo khoác da được trang trí bằng đinh ốc kim loại. Mỗi đinh ốc mang trong mình một sức mạnh bí ẩn, và khi mặc áo, người mặc có thể nhìn thấy những sinh vật ẩn mình trong rừng.