Nghĩa tiếng Việt của từ student, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstuː.dnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈstjuː.dnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người học tập ở trường đại học, cao đẳng hoặc trung học
Contoh: She is a student at the university. (Dia adalah seorang siswa di universitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'studēre' nghĩa là 'học tập, nỗ lực', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một sinh viên đang ngồi trong lớp học, đang chú ý nghe giảng và ghi chép, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'student'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: learner, pupil, scholar
Từ trái nghĩa:
- danh từ: teacher, educator
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- student of life (người học tập cuộc sống)
- student body (cộng đồng sinh viên)
- student council (hội đồng sinh viên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The student is preparing for the exam. (Siswa sedang mempersiapkan diri untuk ujian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent student named Alex. Alex was always eager to learn and explore new subjects. One day, Alex decided to study the art of storytelling. As Alex practiced, the stories became more vivid and captivating, and soon, Alex was known as the best storyteller in the school. Through hard work and dedication, Alex turned a simple interest into a remarkable talent, proving that every student has the potential to excel.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên siêng năng tên là Alex. Alex luôn hăng hái học tập và khám phá các môn học mới. Một ngày, Alex quyết định tìm hiểu nghệ thuật kể chuyện. Khi Alex luyện tập, những câu chuyện trở nên sống động và cuốn hút, và nhanh chóng, Alex được biết đến là người kể chuyện giỏi nhất trong trường. Qua công sức và sự tận tâm, Alex biến một sở thích đơn giản thành một tài năng đáng ngưỡng mộ, chứng tỏ rằng mọi sinh viên đều có tiềm năng để vượt trội.