Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ studio, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstuː.dioʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈstjuː.di.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một căn phòng hoặc tòa nhà dùng để chụp ảnh, quay phim, hoặc làm việc của nghệ sĩ
        Contoh: The photographer works in his studio. (Nhiếp ảnh gia làm việc trong studio của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'studium', có nghĩa là 'nỗ lực, học tập', sau đó được thay đổi thành 'studio' trong tiếng Ý và sau đó là tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian chuyên dụng, có thể là một nhà thiết kế, một nhà văn hoặc một nhà hát làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: atelier, workshop, gallery

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-studio, outdoor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • recording studio (studio ghi âm)
  • art studio (studio mỹ thuật)
  • film studio (studio phim)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has a studio in her home where she paints. (Cô ấy có một studio trong nhà mà cô ấy vẽ tranh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small studio, an artist was creating a masterpiece. Every stroke of her brush brought the painting to life, and the studio was filled with the scent of fresh paint and the sound of classical music.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một studio nhỏ, một nghệ sĩ đang tạo ra tác phẩm vĩ đại. Mỗi nét vẽ của bút chì của cô đã làm cho bức tranh sống động, và studio đầy mùi hương sơn mới và âm thanh của nhạc cổ điển.