Nghĩa tiếng Việt của từ studious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstuːdiəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈstjuːdiəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):học thuật, siêng năng học tập
Contoh: She is a very studious student. (Dia adalah seorang siswa yang sangat rajin belajar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'studiosus', từ 'studium' nghĩa là 'sự học tập', 'sự siêng năng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người học sinh đang ngồi nhìn sách vở và tài liệu, tập trung vào việc học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- diligent, hardworking, scholarly
Từ trái nghĩa:
- lazy, idle, unstudious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a studious approach (một cách tiếp cận siêng năng)
- studious efforts (nỗ lực siêng năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The library was filled with studious students. (Perpustakaan dipenuhi oleh siswa yang rajin belajar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a studious young man named John. Every day, he spent hours in the library, studying and researching. His dedication made him a top student in his class. One day, he decided to apply his studious nature to help others by becoming a teacher. His students admired his scholarly approach and learned a lot from him. In the end, John's studious habits not only benefited him but also inspired others to be diligent in their studies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ siêng năng tên là John. Hàng ngày, anh ấy dành nhiều giờ ở thư viện, học tập và nghiên cứu. Sự tập trung của anh ấy giúp anh ấy trở thành học sinh giỏi nhất lớp. Một ngày nọ, anh ấy quyết định áp dụng tính siêng năng của mình để giúp đỡ người khác bằng cách trở thành một giáo viên. Học sinh của anh ấy ngưỡng mộ cách tiếp cận học thuật của anh ấy và học được rất nhiều từ anh ấy. Cuối cùng, thói quen siêng năng của John không chỉ có lợi cho anh ấy mà còn truyền cảm hứng cho người khác trong việc học tập.