Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stuffy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstʌfi/

🔈Phát âm Anh: /ˈstʌfi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thoáng mát, có cảm giác không khí bị nghẹt
        Contoh: The room was small and stuffy. (Kamar itu kecil dan tertutup.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'stuff' và hậu tố '-y', mô tả một môi trường có cảm giác bị nghẹt do không khí không lưu thông.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng nhỏ, không có cửa sổ mở, làm cho bạn cảm thấy khó thở.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: airless, suffocating, oppressive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: airy, fresh, ventilated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a stuffy room (một căn phòng tự nhiên)
  • stuffy atmosphere (không khí tự nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It's very stuffy in here, can we open a window? (Ở đây rất tự nhiên, chúng ta có thể mở cửa sổ không?)
  • tính từ: The meeting room was stuffy and uncomfortable. (Phòng họp đó tự nhiên và không thoải mái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a stuffy room, where the air was thick and heavy, a group of people tried to have a meeting. They felt uncomfortable and distracted, unable to focus on the discussion due to the oppressive atmosphere. Finally, someone suggested opening a window, and as fresh air flowed in, the room transformed, allowing everyone to breathe easier and concentrate better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một căn phòng tự nhiên, không khí dày đặc và nặng nề, một nhóm người cố gắng tổ chức một cuộc họp. Họ cảm thấy khó chịu và phân tâm, không thể tập trung vào cuộc thảo luận do không khí áp đảo. Cuối cùng, có người đề nghị mở cửa sổ, và khi không khí mát mẻ tràn vào, căn phòng thay đổi, cho phép mọi người thở dễ dàng hơn và tập trung tốt hơn.