Nghĩa tiếng Việt của từ stultify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstʌl.tə.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈstʌl.tɪ.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho vô ích hoặc vô nghĩa; làm cho trở nên vô dụng
Contoh: The rules stultify the creative process. (Peraturan itu membuat proses kreatif menjadi tidak berguna.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stultus' nghĩa là 'ngốc nghếch', kết hợp với hậu tố '-fy' có nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà các quy tắc quá nghiêm ngặt đã làm cho một sáng tạo trở nên vô nghĩa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: nullify, invalidate, render useless
Từ trái nghĩa:
- động từ: validate, empower, enhance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stultify the process (làm cho quá trình trở nên vô ích)
- stultify innovation (làm cho sự đổi mới trở nên vô nghĩa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The strict rules stultify any chance of creativity. (Peraturan yang ketat itu membuat kesempatan untuk kreativitas menjadi tidak berguna.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where rules stultified creativity, a young inventor named Alex struggled to bring his ideas to life. Despite the strict regulations that seemed designed to stultify any innovative thinking, Alex persevered and eventually found a loophole that allowed him to launch his groundbreaking invention, revolutionizing the way people thought about innovation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà các quy tắc làm cho sự sáng tạo trở nên vô ích, một nhà phát minh trẻ tên là Alex đã vật lộn để thực hiện ý tưởng của mình. Mặc dù có những quy định nghiêm ngặt dường như được thiết kế để làm cho bất kỳ tư duy sáng tạo nào trở nên vô nghĩa, Alex vẫn kiên trì và cuối cùng tìm thấy một lỗ hổng cho phép anh khởi sự phát minh đột phá của mình, cách mạng hóa cách mọi người nghĩ về sự đổi mới.