Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stumble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstʌm.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈstʌm.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vấp ngã, lập tức, vấp phải
        Contoh: He stumbled over a rock while running. (Dia vấp phải một tảng đá khi chạy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stumblen', có liên quan đến từ 'stōn' nghĩa là 'đá', thể hiện hành động vấp ngã do va chạm với đá.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống bạn đang đi bộ và vấp phải một vật cản, khiến bạn ngã.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: trip, falter, stagger

Từ trái nghĩa:

  • động từ: walk steadily, stride

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stumble across (vô tình tìm thấy)
  • stumble over (vấp phải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She stumbled upon an interesting book in the library. (Cô ấy vô tình tìm thấy một cuốn sách thú vị trong thư viện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young explorer stumbled upon a hidden cave while hiking in the mountains. Inside, he found ancient artifacts and treasures, which led to a thrilling adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà thám hiểm trẻ vô tình vấp phải một hang động ẩn mình trong quá trình leo núi. Bên trong, anh ta tìm thấy những hiện vật cổ xưa và kho báu, dẫn đến một cuộc phiêu lưu thú vị.