Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stun, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stʌn/

🔈Phát âm Anh: /stʌn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho ngất, làm cho choáng váng
        Contoh: The loud noise stunned everyone in the room. (Suara keras itu membuat semua orang di ruangan itu kebingungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'stunen', có nghĩa là 'làm cho ngất', có liên quan đến tiếng Phạn-gữ 'stha' nghĩa là 'đứng yên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đánh đòn, khi một vụ nổ lớn xảy ra và làm cho mọi người xung quanh choáng váng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: shock, daze, bewilder

Từ trái nghĩa:

  • động từ: awaken, rouse, stimulate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stun gun (vũ khí làm ngất)
  • stun effect (hiệu ứng làm cho ngất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sudden news stunned the family. (Kabar yang tiba-tiba itu membuat keluarga itu kebingungan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magician who had the power to stun his audience with his incredible tricks. One day, he performed a trick that involved a loud explosion, which stunned everyone in the room, leaving them in awe of his magical abilities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư có khả năng làm cho khán giả choáng váng với những trò lạ mắt của mình. Một ngày, ông ấy biểu diễn một trò điệu bộ liên quan đến một vụ nổ lớn, làm cho mọi người trong phòng choáng váng, hối hả ngưỡng mộ khả năng ma thuật của ông ấy.