Nghĩa tiếng Việt của từ stupendous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stjuːˈpendəs/
🔈Phát âm Anh: /stjuːˈpendəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rất lớn, tuyệt vời, đáng kinh ngạc
Contoh: The view from the mountain was stupendous. (Pemandangan dari gunung itu sangat luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stupendus' có nghĩa là 'đáng được ngạc nhiên', từ 'stupere' nghĩa là 'bất ngờ, kinh ngạc', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tượng kinh ngạc như một cảnh quan thiên nhiên hoặc một công trình kiến trúc để nhớ từ 'stupendous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời, đáng kinh ngạc, vĩ đại
Từ trái nghĩa:
- thường thường, nhàm chán, không đáng kể
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a stupendous achievement (một thành tựu đáng kinh ngạc)
- stupendous performance (buổi biểu diễn đáng kinh ngạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The stupendous waterfall left everyone in awe. (Thác nước đáng kinh ngạc khiến mọi người kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a stupendous castle that stood tall and majestic. People from all around came to marvel at its grandeur. (Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài đáng kinh ngạc với chiều cao và sự tráng lệ. Mọi người từ khắp nơi đến để ngạc nhiên trước vẻ đẹp của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một lâu đài đáng kinh ngạc với chiều cao và sự tráng lệ. Mọi người từ khắp nơi đến để ngạc nhiên trước vẻ đẹp của nó.